STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
18.35 |
TTNV <= 1 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01 |
18 |
TTNV <= 1 |
3 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C00, C19, C20, D66 |
18 |
TTNV <= 2 |
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C19, C20, D66 |
18 |
TTNV <= 2 |
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01 |
19 |
TTNV <= |
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01 |
19.4 |
TTNV <= 1 |
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A02 |
18 |
TTNV <= 1 |
8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, D07 |
18.05 |
TTNV <= 2 |
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00, D08 |
18.3 |
TTNV <= 1 |
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C14, D66 |
19.5 |
TTNV <= 3 |
11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19 |
18 |
TTNV <= 5 |
12 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00, D15 |
18 |
TTNV <= 3 |
13 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
23.55 |
TTNV <= 1 |
14 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
A00, A02, B00, D90 |
18.05 |
TTNV <= 4 |
15 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử- Địa lý |
C00, C19,, C20, D78 |
18 |
TTNV <= 2 |
16 |
7140250 |
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học |
A00, A02, D01 |
18.15 |
TTNV <= 1 |
17 |
7229010 |
Lịch sử |
C00, C19, D14 |
15.75 |
TTNV <= 3 |
18 |
7229030 |
Văn học |
C00, C14, D15, D66 |
15 |
TTNV <= 2 |
19 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00, C14, D15, D66 |
15 |
TTNV <= 2 |
20 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01 |
15 |
TTNV <= 4 |
21 |
7310401CLC |
Tâm lý học (Chất lượng cao) |
B00, C00, D01 |
15.25 |
TTNV <= 3 |
22 |
7310501 |
Địa lý học |
C00, D15 |
15 |
TTNV <= 3 |
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D14, D15 |
18 |
TTNV <= 5 |
24 |
7310630CLC |
Việt Nam học (Chất lượng cao) |
C00, D14, D15 |
15 |
TTNV <= 8 |
25 |
7320101 |
Báo chí |
C00, C14, D15, D66 |
20 |
TTNV <= 8 |
26 |
7320101CLC |
Báo chí (Chất lượng cao) |
C00, C14, D15, D66 |
20.15 |
TTNV <= 3 |
27 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D08 |
15.2 |
TTNV <= 4 |
28 |
7440102 |
Vật lý học |
A00, A01, A02 |
117 |
TTNV <= 4 |
29 |
7440112 |
Hoá học |
A00, B00, D07 |
15 |
TTNV <= 4 |
30 |
7440112CLC |
Hóa học (Chất lượng cao) |
A00, B00, D07 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
31 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, D07 |
18.45 |
TTNV <= 2 |
32 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, A01 |
18.5 |
TTNV <= 2 |
33 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
15.05 |
TTNV <= 2 |
34 |
7480201CLC |
CN thông tin (Chất lượng cao) |
A00, A01 |
15.1 |
TTNV <= 1 |
35 |
7480201DT |
Công nghệ thông tin (đặc thù) |
A00, A01 |
16.55 |
TTNV <= 1 |
36 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, D01 |
15 |
TTNV <= 5 |
37 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
A00, B00, D08 |
16.05 |
TTNV <= 2 |
38 |
7850101CLC |
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao) |
A00, B00, D08 |
18.45 |
TTNV <= 6 |