Công bố điểm chuẩn Đại học Sư phạm Đà Nẵng 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18.35 TTNV <= 1 2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 18 TTNV <= 1 3 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, C20, D66 18 TTNV <= 2 4 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20, D66 18 TTNV <= 2 5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 19 TTNV <= 6 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 19.4 TTNV <= 1 7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02 18 TTNV <= 1 8 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 18.05 TTNV <= 2 9 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 18.3 TTNV <= 1 10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C14, D66 19.5 TTNV <= 3 11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19 18 TTNV <= 5 12 7140219 Sư phạm Địa lý C00, D15 18 TTNV <= 3 13 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 23.55 TTNV <= 1 14 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A02, B00, D90 18.05 TTNV <= 4 15 7140249 Sư phạm Lịch sử- Địa lý C00, C19,, C20, D78 18 TTNV <= 2 16 7140250 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học A00, A02, D01 18.15 TTNV <= 1 17 7229010 Lịch sử C00, C19, D14 15.75 TTNV <= 3 18 7229030 Văn học C00, C14, D15, D66 15 TTNV <= 2 19 7229040 Văn hoá học C00, C14, D15, D66 15 TTNV <= 2 20 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 15 TTNV <= 4 21 7310401CLC Tâm lý học (Chất lượng cao) B00, C00, D01 15.25 TTNV <= 3 22 7310501 Địa lý học C00, D15 15 TTNV <= 3 23 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15 18 TTNV <= 5 24 7310630CLC Việt Nam học (Chất lượng cao) C00, D14, D15 15 TTNV <= 8 25 7320101 Báo chí C00, C14, D15, D66 20 TTNV <= 8 26 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) C00, C14, D15, D66 20.15 TTNV <= 3 27 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 15.2 TTNV <= 4 28 7440102 Vật lý học A00, A01, A02 117 TTNV <= 4 29 7440112 Hoá học A00, B00, D07 15 TTNV <= 4 30 7440112CLC Hóa học (Chất lượng cao) A00, B00, D07 15.5 TTNV <= 2 31 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 18.45 TTNV <= 2 32 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 18.5 TTNV <= 2 33 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 15.05 TTNV <= 2 34 7480201CLC CN thông tin (Chất lượng cao) A00, A01 15.1 TTNV <= 1 35 7480201DT Công nghệ thông tin (đặc thù) A00, A01 16.55 TTNV <= 1 36 7760101 Công tác xã hội C00, D01 15 TTNV <= 5 37 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00, B00, D08 16.05 TTNV <= 2 38 7850101CLC Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao) A00, B00, D08 18.45 TTNV <= 6
Bài viết liên quan
0964826624